Thước Tamamino Giá Bào Nhiều, Máy Sấy Phun Ly Tâm Axit Amin
Giá: Liên hệ Trạng thái: Còn hàng Hàng mới |
Thương hiệu | Dược phẩm Quốc tế Abipha, Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc tế Abipha |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Thương mại Tổng hợp Tâm Minh |
Số đăng ký | 13013/2019/ĐKSP |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Coenzym Q10 (Ubidecarenone), DL-Methionine, Taurine (Aminoethyl sulfonic acid), Vitamin B1 (Thiamine), Acid Pantothenic (Vitamin B5), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin C (Acid Ascorbic), Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Vitamin PP, Vitamin A, L-Glutamine, L-Tryptophan, L-Valin, L-Phenylalanine, L-Isoleucin, L-Leucine, L-Lysine, L-Threonine |
Dược liệu | Nhân Sâm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa5423 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Số lượng
MUA NGAY Thêm vào giỏ
* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

Lượt xem: 1051





Chi tiết sản phẩm
Tóm tắt nội dung <ẩn hiện>
Tác dụng - Chỉ định của TamaminoLiều dùng - Cách dùng của Tamamino
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Tamamino được biết đến khá phổ biến với công dụng bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Tamamino. Bạn đang xem: Thước tamamino giá bào nhiều
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên uống Tamamino có chứa các thành phần sau đây:
Thành phần | Hàm lượng | Thành phần | Hàm lượng |
L-Glutamine | 50mg | Vitamin PP | 20mg |
L-Lysine HCl | 50mg | Vitamin C | 20mg |
Taurine | 50mg | Cao khô nhân sâm | 10mg |
L-Leucine | 45mg | Coenzym Q10 | 6mg |
L-Phenylalanine | 35mg | Vitamin B1 | 5mg |
L-Valine | 30mg | Vitamin B6 | 5mg |
L-Isoleucine | 25mg | Vitamin B5 | 5mg |
DL-Methionine | 20mg | Vitamin E | 5 IU |
L-Threonine | 20mg | L-Trytophan | 3,5mg |
Vitamin A | 2000 IU | Vitamin D3 | 400 IU |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của Tamamino
2.1 Tác dụng của các thành phần chính trong Tamamino
2.1.1 Tác dụng của acid aminAcid amin là các yếu tố cấu tạo nên mọi loại protein của cơ thể, nó tham gia vào rất nhiều quá trình khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe. Cơ thể bạn cần tới 20 loại acid amin khác nhau, trong đó có 9 loại acid amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp, chỉ có thể nhận từ các nguồn bổ sung bên ngoài. Mỗi loại acid amin lại có vai trò khác nhau, chẳng hạn như isoleucine tham gia vào quá trình chuyển hóa cơ bắp và chức năng miễn dịch của cơ thể bạn, đồng thời giúp cơ thể bạn tạo ra huyết sắc tố và điều chỉnh năng lượng. Trong khi đó thì leucine giúp cơ thể bạn tạo ra protein và hormone tăng trưởng, giúp phát triển và sửa chữa các mô cơ, chữa lành vết thương và điều chỉnh lượng đường trong máu. Lysine tham gia vào quá trình sản xuất hormone và năng lượng, rất quan trọng đối với Canxi và chức năng miễn dịch; còn Methionine giúp phát triển mô, trao đổi chất và giải độc của cơ thể bạn, giúp hấp thu các khoáng chất thiết yếu, bao gồm Kẽm và selen.
Nói chung rằng, các acid amin là rất cần thiết với cơ thế, đem lại các lợi ích chính bao gồm:
Tiêu hóa và hấp thu thức ăn.Phát triển và sửa chữa mô cơ thể.Tạo kích thích tố và hóa chất não (dẫn truyền thần kinh).Cung cấp nguồn năng lượng.Duy trì làn da khỏe mạnh, tóc và móng tay.Xây dựng cơ bắp.Tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn.2.1.2 Tác dụng của các vitaminCác vitamin như vitamin A, nhóm B, C, D, E, PP cũng có vai trò quan trọng không hề thua kém các acid amin, bao gồm:
Cung cấp năng lượng: Khi bạn không nhận đủ vitamin, nhất là vitamin nhóm B, cơ thể bạn phải làm việc nhiều hơn để thực hiện các nhiệm vụ đơn giản, điều này có thể dẫn đến mệt mỏi và các vấn đề sức khỏe khác.Cải thiện tâm trạng; Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung vitamin hàng ngày có tác động tích cực đến tâm trạng và tình cảm của một người. Nhận đủ vitamin và khoáng chất sẽ cải thiện các chức năng của não chịu trách nhiệm về tâm trạng của bạn.Giảm căng thẳng và lo lắng: Các vitamin cũng có thể làm giảm đáng kể mức độ căng thẳng và lo lắng. Cơ thể sử dụng vitamin B để chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, giữ cho hệ thần kinh hoạt động bình thường và sản xuất các hormone gây căng thẳng.Duy trì sức mạnh cơ xương: Các gốc tự do chịu trách nhiệm chính cho các vấn đề liên quan đến lão hóa cơ bắp. Bổ sung vitamin C và vitamin D3 giúp ngăn ngừa tác hại của các gốc tự do, đồng thời giúp xương chắc khỏe.2.2 Công dụng của Tamamino
Với sự kết hợp của 8 vitamin cùng 8 acid amin, được bổ sung thêm taurine, nhân sâm…, Tamamino có công dụng cung cấp các dưỡng chất cần thiết, giúp bồi bổ cơ thể, nâng cao thể lực, tăng cường đề kháng, giúp hồi phục sức khỏe, đem lại năng lượng tươi mới, tràn đầy sức sống cho người dùng.

2.3 Chỉ định của Tamamino
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tamamino là giải pháp hợp lý nhằm bổ sung dưỡng chất cho các đối tượng sau:
Người mới ốm dậy hoặc vừa trải qua phẫu thuật, người sức khỏe yếu ớt, suy nhược, mệt mỏi.Người tinh thần mệt mỏi, suy nhược thần kinh, suy giảm trí nhớ ở người già, mất khả năng tập trung.Trẻ em trong độ tuổi phát triển có nhu cầu dinh dưỡng cao.Vitamins A-Z cho một cơ thể khỏe mạnh3 Liều dùng - Cách dùng của Tamamino
3.1 Liều dùng của Tamamino
Liều dùng khuyến cáo của Tamamino là một viên mỗi lần, ngày dùng 1-2 lần.
3.2 Cách sử dụng Tamamino hiệu quả nhất
Tamamino được dùng bằng đường uống, uống nguyên viên với một cốc nước.
Thời điểm thích hợp để sử dụng Tamamino là trước khi ăn khoảng 30 phút.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Tamamino trong trường hợp quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong sản phẩm.

5 Tác dụng phụ
Vì chứa acid amin và vitamin nên Tamamino có độ an toàn tương đối cao, chưa có dữ liệu về tác dụng phụ của Tamamino; nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào trong quá trình sử dụng sản phẩm, cần liên hệ với bác sĩ để được tư vấn thích hợp.
6 Tương tác
Hiện chưa ghi nhận tương tác của Tamamino với các sản phẩm khác; tuy nhiên, người dùng vẫn nên thông báo với bác sĩ các thuốc và thực phẩm bổ sung mà mình đang sử dụng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra hạn sử dụng và chất lượng viên uống trước khi dùng, không sử dụng Tamamino quá hạn in trên bao bì hay viên uống bị biến màu, vỡ nát…
Đọc kỹ hướng dẫn đi kèm và tham khảo tư vấn của chuyên gia y tế trước khi sử dụng Tamamino.
Không nên tăng liều dùng sản phẩm mà chưa có sự chấp thuận của bác sĩ.
Nên sử dụng sản phẩm thường xuyên, nếu quên 1 liều Tamamino, hãy uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi sát với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên đó.
Trong quá trình sử dụng Tamamino, người bệnh nên thực hiện chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, uống nhiều nước, ngủ nghỉ điều độ, tránh rượu bia, chất kích thích…
Không nên sử dụng Tamamino cho trẻ em dưới 12 tuổi, trừ khi có chỉ dẫn từ bác sĩ.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Tamamino cho phụ nữ có thai hay đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản Tamamino ở nơi khô mát, nhiệt độ xung quanh không quá 30 độ C, tránh ánh sáng và tránh xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: 13013/2019/ĐKSP.
Xem thêm: Hướng dẫn cách đổi mật khẩu ổ khoá số bấm loại 3, 4, 5, 8 đơn giản
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc tế Abipha.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Sản phẩm không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
9 Tamamino giá bao nhiêu?
10 Tamamino mua ở đâu chính hãng?
11 Review về sản phẩm Tamamino
Tamamino có tốt không, có đáng để sử dụng. Với sự kết hợp của các acid amin và các vitamin, sản phẩm cho hiệu quả đáng kể trong việc nâng cao sức khỏe, tăng cường thể lực, được nhiều người tin dùng. Mời các bạn tham khảo một vài đánh giá của khách hàng sau khi sử dụng Tamamino.

12 Ưu điểm
Thành phần của Tamamino rất đa dạng, đều là các dưỡng chất cực kỳ cần thiết cho cơ thể, có lợi cho sức khỏe, giúp nâng cao thể trạng và tinh thần một cách hiệu quả.Với dạng dùng là viên nang mềm kích thước vừa phải, Tamamino cho cách sử dụng đơn giản, chỉ 1-2 viên mỗi ngày, thuận tiện trong bảo quản và vận chuyển.Giá bán của Tamamino tương đối hợp lý so với chất lượng mà sản phẩm đem lại, người dùng có thể tìm mua tại nhiều hiệu thuốc trên cả nước.Tamamino được sản xuất bởi Abipha - nhà máy đạt GMP hàng đầu khu vực miền Bắc với khả năng áp dụng công nghệ cao vào quy trình, cho ra những sản phẩm chất lượng tối ưu.Phụ kiện HDPE ngày càng được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng. Bên cạnh chất lượng và chủng loại, thì giá phụ kiện nhựa HDPE như thế nào cũng là chủ đề được rất nhiều khách hàng quan tâm. Cùng chúng tôi cập nhật ngay bảng báo giá phụ kiện HDPE mới nhất và chi tiết nhất dưới đây nhé!
Phụ kiện HDPE là gì?
Trước khi biết được báo giá phụ kiện HDPE thì bạn cũng cần nắm được các sản phẩm này là gì.Bạn đang xem: Bảng giá phụ kiện hdpe
Phụ kiện HDPE chính là các sản phẩm được làm từ vật liệu nhựa HDPE mật độ cao. Hay chúng còn được gọi là vật liệu High Density Polyethylene. Các phụ kiện này có vai trò giúp cho việc sử dụng và lắp đặt ống nhựa HDPE trở nên đơn giản, dễ dàng hơn.
Đặc biệt với các tính năng và ưu điểm vượt trội, dòng phụ kiện làm từ nhựa HDPE này được đánh giá là luôn bền đẹp với thời gian. Đồng thời chúng có thể đáp ứng được tiêu chuẩn của nhiều công trình đa dạng khác nhau.

Phụ kiện ống HDPE rất quen thuộc trong cuộc sống hiện nay
Phụ kiện HDPE bao gồm những gì?
Có thể khẳng định, phụ kiện nhựa HDPE vô cùng đa dạng với nhiều sản phẩm khác nhau. Thế nhưng, có thể kể tới một số phụ kiện tiêu biểu và phổ biến như: đai khởi thủy, chếch, cút, côn, măng sông,..
Tùy theo nhu cầu sử dụng mà quý khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phụ kiện HDPE phù hợp nhất.
Báo giá phụ kiện HDPE mới nhất và chi tiết nhất
Nhiều người thắc mắc không biết giá phụ kiện HDPE có đắt không? Và báo giá này bị phụ thuộc bởi các yếu tố nào? Cụ thể:
Các yếu tố ảnh hưởng tới báo giá phụ kiện HDPE
Đơn vị cung cấp, phân phối: Trên thị trường hiện nay, mỗi nhà sản xuất, nhà cung cấp, đại lý khác nhau sẽ có mức giá đối với các sản phẩm ống nhựa và phụ kiện ống nhựa HDPE không giống nhau. Bạn cần tỉnh táo lựa chọn đơn vị uy tín để có báo giá cạnh tranh nhất. Tuy nhiên, cũng đừng ham rẻ mà mua phải các sản phẩm giả, kém chất lượng.Loại phụ kiện HDPE: Dĩ nhiên, các sản phẩm phụ kiện HDPE khác nhau thì sẽ có báo giá khác nhau. Ví dụ giá của cút HDPE thì không thể giống giá của chếch được.Kích thước của phụ kiện: Cùng là tê thu nhưng các sản phẩm tê thu có kích thước khác nhau thì giá thành cũng sẽ khác nhau. Tương tự các loại phụ kiện HDPE khác cũng vậy.Số lượng mua phụ kiện HDPE: Thực nay, đa phần các nhà sản xuất sẽ có chính sách ưu đãi dành cho các đơn vị, đại lý, nhà phân phối, doanh nghiệp, khách hàng khi nhập hoặc mua số lượng lớn các loại phụ kiện HDPE. Điều này đồng nghĩa với nếu mua càng nhiều, giá thành sẽ càng rẻ.Tùy theo từng thời điểm: Đôi khi báo giá phụ kiện HDPE cũng sẽ có sự dao động tùy theo từng thời điểm, thời gian khác nhau. Vậy nên, quý khách hàng cần liên tục theo dõi bảng giá để có thể nắm bắt được chính xác nhất.Theo yêu cầu khác của khách hàng: Các yếu tố tố khác gây ảnh hưởng tới báo giá phụ kiện HDPE có thể kể tới như: Yêu cầu của khách hàng về sản phẩm, vận chuyển, lắp đặt,..Bảng báo giá phụ kiện HDPE cập nhật mới nhất
Các phụ kiện nhựa HDPE hiện nay có khoảng giá khá đa dạng tùy theo từng sản phẩm và đặc điểm riêng của từng loại thiết bị đó.
Nhưng nhìn chung, báo giá phụ kiện HDPE sẽ dao động trong khoảng giá từ vài chục – vài triệu đồng. Mức giá này được đánh giá là phù hợp và không quá cao để đáp ứng được rộng rãi nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Bạn có thể tham khảo báo giá dưới đây:



Để có thể nắm được báo giá phụ kiện HDPE mới nhất và chi tiết nhất thì bạn có thể liên hệ ngay với Asia Plastic. Chúng tôi cam kết sẽ nhanh chóng liên hệ lại và cung cấp bảng giá phụ kiện nhựa HDPE với đầy đủ thông tin về hình ảnh, thông số kỹ thuật, giá cả để khách hàng tham khảo ngay.
Hy vọng những chia sẻ của chúng tôi về báo giá phụ kiện HDPE trên sẽ hữu ích với bạn. Asia Plastic luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn được các sản phẩm chất lượng nhất với giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Cút 90º – phụ kiện HDPE hàn Thuận Phát
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN GIÁ – PRICE/ Đơn vị tính: VNĐ/cái (Unit: VNĐ/pc) | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
110 | 6 | 145,545 | 160,100 |
8 | 178,636 | 196,500 | |
10 | 215,636 | 237,200 | |
12.5 | 259,000 | 284,900 | |
16 | 311,091 | 342,200 | |
125 | 6 | 190,818 | 209,900 |
8 | 231,727 | 254,900 | |
10 | 282,818 | 311,100 | |
12.5 | 259,000 | 284,900 | |
16 | 311,091 | 342,200 | |
140 | 6 | 246,364 | 271,000 |
8 | 301,364 | 331,500 | |
10 | 367,545 | 404,300 | |
12.5 | 443,455 | 487,800 | |
16 | 533,545 | 586,900 | |
160 | 6 | 329,091 | 362,000 |
8 | 399,636 | 439,600 | |
10 | 486,364 | 535,000 | |
12.5 | 591,000 | 650,100 | |
16 | 705,909 | 776,500 | |
180 | 6 | 428,364 | 471,200 |
8 | 523,818 | 576,200 | |
10 | 642,091 | 706,300 | |
12.5 | 775,000 | 852,500 | |
16 | 926,455 | 1,019,100 | |
200 | 6 | 543,818 | 598,200 |
8 | 663,545 | 729,900 | |
10 | 807,182 | 887,900 | |
12.5 | 978,545 | 1,076,400 | |
16 | 1,175,636 | 1,293,200 | |
225 | 6 | 869,909 | 956,900 |
8 | 1,059,273 | 1,165,200 | |
10 | 1,059,273 | 1,165,200 | |
12.5 | 1,282,727 | 1,411,000 | |
16 | 1,535,455 | 1,689,000 | |
250 | 6 | 1,062,727 | 1,169,000 |
8 | 1,309,091 | 1,440,000 | |
10 | 1,594,364 | 1,753,800 | |
12.5 | 1,927,818 | 2,120,600 | |
16 | 2,308,455 | 2,539,300 | |
280 | 6 | 1,425,909 | 1,568,500 |
8 | 1,741,364 | 1,915,500 | |
10 | 2,120,091 | 2,332,100 | |
12.5 | 2,561,636 | 2,817,800 | |
16 | 3,079,091 | 3,387,000 | |
315 | 6 | 2,046,545 | 2,251,200 |
8 | 2,521,727 | 2,773,900 | |
10 | 3,069,364 | 3,376,300 | |
12.5 | 3,703,727 | 4,074,100 | |
16 | 4,452,909 | 4,898,200 | |
355 | 6 | 3,161,909 | 3,478,100 |
8 | 3,899,455 | 4,289,400 | |
10 | 4,742,545 | 5,216,800 | |
12.5 | 5,726,000 | 6,298,600 | |
16 | 6,885,545 | 7,574,100 | |
400 | 6 | 4,107,273 | 4,518,000 |
8 | 5,039,545 | 5,543,500 | |
10 | 6,151,455 | 6,766,600 | |
12.5 | 7,424,909 | 8,167,400 | |
16 | 8,931,636 | 9,824,800 | |
450 | 6 | 5,404,636 | 5,945,100 |
8 | 6,634,364 | 7,297,800 | |
10 | 8,088,000 | 8,896,800 | |
12.5 | 9,783,545 | 10,761,900 | |
16 | 11,740,636 | 12,914,700 | |
500 | 6 | 7,603,636 | 8,364,000 |
8 | 8,850,818 | 9,735,900 | |
10 | 10,762,091 | 11,838,300 | |
12.5 | 13,035,000 | 14,338,500 | |
16 | 15,609,818 | 17,170,800 | |
560 | 6 | 9,920,455 | 10,912,500 |
8 | 12,162,273 | 13,378,500 | |
10 | 14,847,455 | 16,332,200 | |
12.5 | 17,932,545 | 19,725,800 | |
630 | 6 | 13,486,182 | 14,834,800 |
8 | 16,594,818 | 18,254,300 | |
10 | 20,229,000 | 22,251,900 | |
12.5 | 24,390,000 | 26,829,000 |
Báo giá phụ kiện HDPE – Cút 45º (Chếch)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN GIÁ – PRICE/ Đơn vị tính: VNĐ/cái (Unit: VNĐ/pc) | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
110 | 6 | 111,000 | 122,100 |
8 | 136,273 | 149,900 | |
10 | 164,545 | 181,000 | |
12.5 | 197,636 | 217,400 | |
16 | 237,091 | 260,800 | |
125 | 6 | 143,636 | 158,000 |
8 | 174,273 | 191,700 | |
10 | 212,727 | 234,000 | |
12.5 | 258,000 | 283,800 | |
16 | 309,091 | 340,000 | |
140 | 6 | 187,455 | 206,200 |
8 | 229,273 | 252,200 | |
10 | 279,909 | 307,900 | |
12.5 | 337,364 | 371,100 | |
16 | 406,000 | 446,600 | |
160 | 6 | 248,273 | 273,100 |
8 | 301,818 | 332,000 | |
10 | 367,091 | 403,800 | |
12.5 | 445,909 | 490,500 | |
16 | 532,545 | 585,800 | |
180 | 6 | 316,909 | 348,600 |
8 | 387,000 | 425,700 | |
10 | 474,636 | 522,100 | |
12.5 | 573,000 | 630,300 | |
16 | 684,455 | 752,900 | |
200 | 6 | 402,636 | 442,900 |
8 | 491,182 | 540,300 | |
10 | 597,818 | 657,600 | |
12.5 | 724,364 | 796,800 | |
16 | 870,455 | 957,500 | |
225 | 6 | 512,091 | 563,300 |
8 | 628,000 | 690,800 | |
10 | 764,273 | 840,700 | |
12.5 | 925,455 | 1,018,000 | |
16 | 1,108,000 | 1,218,800 | |
250 | 6 | 816,909 | 898,600 |
8 | 1,006,273 | 1,106,900 | |
10 | 1,225,364 | 1,347,900 | |
12.5 | 1,481,364 | 1,629,500 | |
16 | 1,774,000 | 1,951,400 | |
280 | 6 | 1,055,455 | 1,161,000 |
8 | 1,288,636 | 1,417,500 | |
10 | 1,569,000 | 1,725,900 | |
12.5 | 1,895,636 | 2,085,200 | |
16 | 2,278,818 | 2,506,700 | |
315 | 6 | 1,495,000 | 1,644,500 |
8 | 1,842,091 | 2,026,300 | |
10 | 2,242,273 | 2,466,500 | |
12.5 | 2,705,273 | 2,975,800 | |
16 | 3,252,455 | 3,577,700 | |
355 | 6 | 2,131,273 | 2,344,400 |
8 | 2,628,818 | 2,891,700 | |
10 | 3,196,909 | 3,516,600 | |
12.5 | 3,860,000 | 4,246,000 | |
16 | 4,681,182 | 5,149,300 | |
400 | 6 | 2,863,000 | 3,149,300 |
8 | 3,513,364 | 3,864,700 | |
10 | 4,288,364 | 4,717,200 | |
12.5 | 5,175,818 | 5,693,400 | |
16 | 6,225,909 | 6,848,500 | |
450 | 6 | 3,840,545 | 4,224,600 |
8 | 4,714,364 | 5,185,800 | |
10 | 5,747,364 | 6,322,100 | |
12.5 | 6,952,273 | 7,647,500 | |
16 | 8,342,636 | 9,176,900 | |
500 | 6 | 5,653,455 | 6,218,800 |
8 | 6,580,364 | 7,238,400 | |
10 | 8,001,364 | 8,801,500 | |
12.5 | 9,691,091 | 10,660,200 | |
16 | 11,605,273 | 12,765,800 | |
560 | 6 | 7,237,364 | 7,961,100 |
8 | 8,872,636 | 9,759,900 | |
10 | 10,831,182 | 11,914,300 | |
12.5 | 13,081,727 | 14,389,900 | |
630 | 6 | 9,414,182 | 10,355,600 |
8 | 11,583,909 | 12,742,300 | |
10 | 14,120,818 | 15,532,900 | |
12.5 | 17,025,364 | 18,727,900 |
Bảng giá phụ kiện HDPE -Tê 90º
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
110 | 6 | 226,818 | 249,500 |
8 | 272,636 | 299,900 | |
10 | 327,182 | 359,900 | |
125 | 6 | 297,000 | 326,700 |
8 | 359,273 | 395,200 | |
10 | 429,364 | 472,300 | |
140 | 6 | 377,727 | 415,500 |
8 | 454,727 | 500,200 | |
10 | 547,182 | 601,900 | |
160 | 6 | 503,364 | 553,700 |
8 | 610,455 | 671,500 | |
10 | 728,273 | 801,100 | |
180 | 6 | 652,364 | 717,600 |
8 | 786,727 | 865,400 | |
10 | 944,455 | 1,038,900 | |
200 | 6 | 816,909 | 898,600 |
8 | 992,091 | 1,091,300 | |
10 | 1,183,000 | 1,301,300 | |
225 | 6 | 1,067,091 | 1,173,800 |
8 | 1,282,273 | 1,410,500 | |
10 | 1,546,091 | 1,700,700 | |
250 | 6 | 1,343,636 | 1,478,000 |
8 | 1,625,000 | 1,787,500 | |
10 | 1,945,364 | 2,139,900 | |
280 | 6 | 1,734,091 | 1,907,500 |
8 | 2,095,273 | 2,304,800 | |
10 | 2,508,091 | 2,758,900 | |
315 | 6 | 2,259,818 | 2,485,800 |
8 | 2,729,091 | 3,002,000 | |
10 | 3,284,091 | 3,612,500 | |
355 | 6 | 4,151,545 | 4,566,700 |
8 | 5,015,182 | 5,516,700 | |
10 | 6,033,636 | 6,637,000 | |
400 | 6 | 5,411,455 | 5,952,600 |
8 | 6,554,545 | 7,210,000 | |
10 | 7,871,818 | 8,659,000 | |
450 | 6 | 7,066,636 | 7,773,300 |
8 | 8,554,364 | 9,409,800 | |
10 | 10,256,273 | 11,281,900 | |
500 | 6 | 8,977,909 | 9,875,700 |
8 | 10,864,818 | 11,951,300 | |
10 | 13,020,455 | 14,322,500 | |
560 | 6 | 14,299,818 | 15,729,800 |
8 | 17,270,818 | 18,997,900 | |
630 | 6 | 18,689,364 | 20,558,300 |
8 | 22,532,727 | 24,786,000 |
Trên đây là bảng báo giá phụ kiện HDPE của công ty Thuận Phát – Đơn vị sản xuất ống và phụ kiện HDPE chất lượng hàng đầu với 20 năm kinh nghiệm và Top 5 công ty sản xuất vật liệu xây dựng lâu đời nhất Việt Nam.