BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH 2023 MỚI NHẤT, BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 2023 MỚI NHẤT
Bạn đang xem: Ống nhựa upvc bình minh
Nội dung bài viết
2 bảng giá ống nhựa rạng đông theo khu vực vực3 bảng báo giá ống nhựa rạng đông 2023 new nhấtĐôi đường nét về ống vật liệu bằng nhựa Bình Minh
Trên thị trường hiện nay có không hề ít loại ống nhựa. Cố nhưng, ống nhựa Bình Minh vẫn được mếm mộ và lựa chọn nhiều hơn cả. Nó có khá nhiều ưu điểm riêng, thảng hoặc có sản phẩm nào dành được như:
Ống nhựa Bình Minh được nhiều người gạn lọc sử dụng.
Bảng giá chỉ ống nhựa rạng đông theo khu vực vực
Lưu ý tiếp sau đây chỉ là giá bán ống vật liệu nhựa Bình tham khảo. Người tiêu dùng vui lòng tương tác với Điện Nước Tiến Thành hoặc nhằm lại thông tin qua form dưới để công ty chúng tôi sẽ liên hệ và báo giá chiết khấu tốt nhất!
Nhận làm giá Chiết KhấuBảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Nam
STT | Tên bảng giá | Link sở hữu bảng giá |
1 | Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh | download về |
2 | Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh | download về |
3 | Bảng giá ống vật liệu nhựa PPR Bình Minh | cài đặt về |
4 | Bảng giá phụ khiếu nại ống vật liệu bằng nhựa PPR Bình Minh | download về |
5 | Bảng giá ống vật liệu nhựa HDPE Bình Minh | cài đặt về |
6 | Bảng giá bán phụ khiếu nại ống vật liệu nhựa HDPE Bình Minh | mua về |
7 | Bảng giá chỉ ống nhựa với phụ kiện HDPE gân đôi | thiết lập về |
8 | Bảng giá chỉ ống vật liệu bằng nhựa LDPE Bình Minh | sở hữu về |
9 | Bảng giá bán gioăng cao su Bình Minh | mua về |
Bảng giá ống vật liệu nhựa Bình Minh khoanh vùng phía Bắc
STT | Tên bảng giá | Link mua bảng giá |
1 | Bảng giá chỉ ống vật liệu bằng nhựa PVC-U Bình Minh | download về |
2 | Bảng giá chỉ phụ khiếu nại ống nhựa PVC-U Bình Minh | download về |
3 | Bảng giá bán ống vật liệu bằng nhựa PPR Bình Minh | cài đặt về |
4 | Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh | mua về |
5 | Bảng giá ống vật liệu nhựa HDPE Bình Minh | cài đặt về |
6 | Bảng giá bán phụ khiếu nại ống vật liệu nhựa HDPE Bình Minh | tải về |
7 | Bảng giá bán ống nhựa cùng phụ khiếu nại HDPE gân đôi | cài đặt về |
8 | Bảng giá bán ống nhựa LDPE Bình Minh | cài đặt về |
Bảng giá bán ống nhựa rạng đông tổng hợp
STT | Tên bảng giá | Link thiết lập bảng giá |
1 | Bảng giá bán ống vật liệu bằng nhựa Bình Minh miền nam tổng hợp | thiết lập về |
2 | Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực miền bắc tổng hợp | tải về |
3 | Bảng giá bán ống nhựa bình minh tổng hòa hợp 2 miền | sở hữu về |
Bảng giá chỉ ống nhựa bình minh 2023 mới nhất
Ống nhựa Bình Minh đã trở thành một trong những sản phẩm tốt, quality được tương đối nhiều người chắt lọc trong kiến tạo xây dựng. Để thỏa mãn nhu cầu tốt yêu cầu của người dùng, ống nhựa rạng đông được chia ra làm nhiều loại với mức ngân sách như sau:
Bảng giá chỉ ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Bình Minh
Ống vật liệu bằng nhựa UPVC rạng đông thường được gọi với tên là PVC được cấp dưỡng từ hợp chất nhựa PVC ko hóa dẻo. Là kết tinh thành phầm của phản ứng trùng đúng theo vinyclorua (CH2=CHCL). Ưu điểm của chiếc ống vật liệu nhựa UPVC này bền vững tuổi thọ tối thiểu 50 năm nếu được lắp ráp đúng tiêu chuẩn và kỹ thuật, chịu được nhiệt độ nóng và tịa cực tím, phù hợp lắp đặt những địa hình.
Ống uPVC bình minh hệ INCH theo tiêu chuẩn chỉnh TCVN 8491:2011 ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)Ống u
PVC bình minh hệ Mét theo tiêu chuẩn: TCVN 6151:1996 ISO 4422:1990Ống u
PVC bình minh hệ CIOD theo tiêu chuẩn: AS/NZS 1477:2017Ống u
PVC rạng đông hệ CIOD theo tiêu chuẩn chỉnh :ISO 2531:2009Ống u
PVC bình minh hệ Mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 ISO 1452:2009 Tải bảng báo giá ống nhựa u
PVc bình minh không thiếu
Bảng giá bán phụ khiếu nại ống UPVC Bình Minh
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
Nối Trơn | 15 | 21 D | 1.600 | 1.760 |
15 | 27 D | 2.200 | 2.420 | |
15 | 34 D | 3.700 | 4.070 | |
15 | 42 D | 5.100 | 5.610 | |
12 | 49 D | 7.900 | 8.690 | |
6 | 60 M | 4.800 | 5.280 | |
12 | 60 D | 12.200 | 13.420 | |
6 | 90 M | 11.300 | 12.430 | |
12 | 90 D | 26.600 | 29.260 | |
6 | 114 M | 16.400 | 18.040 | |
9 | 114 D | 52.800 | 58.080 | |
6 | 168 M | 63.700 | 70.070 | |
6 | 220 M | 170.000 | 187.000 | |
Nối Ren Trong | 15 | 21 D | 1.600 | 1.760 |
15 | 27 D | 2.400 | 2.640 | |
15 | 34 D | 3.700 | 4.070 | |
12 | 42 D | 5.000 | 5.500 | |
12 | 49 D | 4.700 | 5.170 | |
12 | 60 D | 11.600 | 12.760 | |
12 | 90 D | 25.800 | 28.380 | |
Nối Ren trong Thau | 15 | 21 D | 10.000 | 11.000 |
15 | 27 D | 12.900 | 14.190 | |
Nối Ren quanh đó Thau | 15 | 21 D | 15.200 | 16.720 |
15 | 27 D | 17.000 | 18.700 | |
Nối Rút tất cả Ren | 15 | 21x RT27D | 2.100 | 2.310 |
15 | 27x RT21D | 2.000 | 2.200 | |
15 | 34x RT21D | 3.000 | 3.300 | |
15 | 34x RT27D | 3.000 | 3.300 | |
15 | 21x RN27D | 1.500 | 1.650 | |
15 | 27x RN27D | 1.700 | 1.870 | |
15 | 27x RN34D | 2.200 | 2.420 | |
15 | 27x RN42D | 3.500 | 3.850 | |
15 | 27x RN49D | 4.500 | 4.950 | |
15 | 34x RN21D | 2.900 | 3.190 | |
15 | 34x RN27D | 3.100 | 3.410 | |
15 | 34x RN42D | 4.500 | 4.950 | |
15 | 34x RN49D | 4.800 | 5.280 | |
Nối Rút Trơn | 15 | 27x21D | 2.100 | 2.310 |
15 | 34x21D | 2.600 | 2.860 | |
15 | 34x27D | 300 | 330 | |
15 | 42x21D | 3.800 | 4.180 | |
15 | 42x27D | 4.000 | 4.400 | |
15 | 42x34D | 4.600 | 5.060 | |
15 | 49x21D | 5.400 | 5.940 | |
12 | 49x27D | 5.700 | 6.270 | |
15 | 49x34D | 6.300 | 6.930 | |
15 | 49x42D | 6.700 | 7.370 | |
15 | 60x21D | 8.100 | 8.910 | |
15 | 60x27D | 8.500 | 9.350 | |
15 | 60x34D | 9.300 | 10.230 | |
6 | 60x42M | 2.900 | 3.190 | |
12 | 40x42D | 9.800 | 10.780 | |
6 | 60x49M | 2.900 | 3.190 | |
12 | 60x49D | 10.100 | 11.110 | |
9 | 90x34M | 8.900 | 9.790 | |
6 | 90x42M | 9.100 | 10.010 | |
12 | 90x49D | 20.100 | 22.110 | |
6 | 90x60M | 9.400 | 10.340 | |
12 | 90x60D | 20.500 | 22.550 | |
6 | 114x34M | 17.900 | 19.690 | |
6 | 114x49M | 17.100 | 18.810 | |
6 | 114x60M | 16.600 | 18.260 | |
9 | 114x60D | 40.400 | 44.440 | |
6 | 114x90M | 16.700 | 18.370 | |
9 | 114x90D | 45.100 | 49.610 | |
6 | 169x90M | 70.000 | 77.000 | |
6 | 168x114M | 55.000 | 60.500 | |
9 | 168x114D | 120.200 | 132.220 | |
6 | 220x114M | 150.000 | 165.000 | |
9 | 220X168TC | 302.000 | 332.200 | |
Nối Ren Ngoài | 15 | 21D | 1.400 | 1.540 |
15 | 27D | 2.100 | 2.310 | |
15 | 34D | 3.600 | 3.960 | |
12 | 42D | 5.200 | 5.720 | |
12 | 49D | 6.400 | 7.040 | |
12 | 60D | 9.400 | 10.340 | |
12 | 90D | 21.500 | 23.650 | |
9 | 114D | 41.900 | 46.090 | |
Nối Thông Tắc | 6 | 60M | 17.000 | 18.700 |
5 | 90M | 31.300 | 34.430 | |
5 | 114M | 58.500 | 64.350 | |
Nối Rút có Ren Thau | 15 | 27x RTT21D | 6.500 | 7.150 |
15 | 27x RNT21D | 10.500 | 11.550 | |
Bít Xả Ren Ngoài | 6 | 60M | 15.000 | 16.500 |
6 | 90M | 20.000 | 22.000 | |
6 | 114M | 40.000 | 44.000 | |
6 | 168M | 111.600 | 122.760 | |
Van | 12 | 21 | 13.700 | 15.070 |
12 | 27 | 16.100 | 17.710 | |
12 | 34 | 27.300 | 30.030 | |
12 | 42 | 40.000 | 44.000 | |
12 | 49 | 60.000 | 66.000 | |
Bích Đơn | 12 | 49D | 32.200 | 35.420 |
12 | 60D | 39.200 | 43.120 | |
12 | 90D | 65.900 | 72.490 | |
9 | 114D | 90.800 | 99.880 | |
9 | 168D | 268.000 | 294.800 | |
Bích Kép | 9 | 114D | 74.800 | 82.280 |
9 | 168D | 141.000 | 155.100 | |
9 | 220D | 232.700 | 255.970 | |
Khởi Thủy | 12 | 100x49D | 77.500 | 85.250 |
9 | 114x49D | 70.700 | 77.770 | |
9 | 160x60D | 125.500 | 138.050 | |
9 | 168x60D | 106.600 | 117.260 | |
9 | 220x60D | 128.200 | 141.020 | |
Khởi Thủy Dán | 6 | 90x49M | 6.600 | 7.260 |
6 | 114x60M | 10.100 | 11.110 | |
Con Thỏ | 6 | 60M | 31.400 | 34.540 |
6 | 90M | 49.100 | 54.010 | |
Tứ Thông | 6 | 90 | 44.700 | 49.170 |
3 | 114 | 94.200 | 103.620 | |
Co ba Nhánh 90 độ | 15 | 21D | 2.800 | 3.080 |
15 | 27D | 4.000 | 4.400 | |
15 | 34D | 6.500 | 7.150 | |
Co 90 độ | 15 | 21D | 2.100 | 2.310 |
15 | 27D | 3.400 | 3.740 | |
15 | 34D | 4.800 | 5.280 | |
12 | 42D | 7.300 | 8.030 | |
12 | 49D | 11.400 | 12.540 | |
6 | 60M | 8.100 | 8.910 | |
12 | 60D | 18.200 | 20.020 | |
6 | 90M | 19.100 | 21.010 | |
12 | 90D | 45.400 | 49.940 | |
6 | 114M | 39.400 | 43.340 | |
12 | 114D | 104.800 | 115.280 | |
6 | 168M | 109.300 | 120.230 | |
9 | 220M | 339.900 | 373.890 | |
12 | 220D | 590.000 | 649.000 | |
Co Ren vào Thau | 15 | 21D | 10.100 | 11.110 |
15 | 27D | 17.000 | 18.700 | |
15 | 21x RTT27D | 13.100 | 14.410 | |
15 | 27x RTT21D | 11.000 | 12.100 | |
15 | 34x RTT21D | 13.800 | 15.180 | |
15 | 34x RTT27D | 16.000 | 17.600 | |
Co Ren xung quanh Thau | 15 | 21D | 13.900 | 15.290 |
12 | 27D | 23.200 | 25.520 | |
15 | 27x RNT21D | 19.000 | 20.900 | |
Co 90 độ Rút | 15 | 27x21D | 2.400 | 2.640 |
15 | 34x21D | 3.300 | 3.630 | |
15 | 34x27D | 3.700 | 4.070 | |
12 | 42x27D | 5.300 | 5.830 | |
12 | 42x34D | 6.100 | 6.710 | |
12 | 49x27D | 6.300 | 6.930 | |
12 | 49x34D | 7.600 | 8.360 | |
6 | 90x60M | 11.800 | 12.980 | |
12 | 90x60D | 30.700 | 33.770 | |
6 | 114x60M | 22.300 | 24.530 | |
6 | 114x90M | 25.000 | 27.500 | |
Co Ren Ngoài | 15 | 21D | 3.200 | 3.520 |
15 | 27D | 4.000 | 4.400 | |
15 | 34D | 7.100 | 7.810 | |
15 | 21x RN27D | 3.500 | 3.850 | |
15 | 27x RN21D | 4.000 | 4.400 | |
15 | 27x RN34D | 6.000 | 6.600 | |
15 | 34x RN21D | 4.300 | 4.730 | |
15 | 34x RN27D | 5.300 | 5.830 | |
Co Ren Trong | 15 | 21D | 2.500 | 2.750 |
15 | 27D | 3.400 | 3.740 | |
Co Âm Dương | 6 | 90M | 2.100 | 2.310 |
6 | 114M | 39.200 | 43.120 | |
Co 45 độ | 15 | 21D | 1.900 | 2.090 |
15 | 27D | 2.800 | 3.080 | |
15 | 34D | 4.500 | 4.950 | |
15 | 42D | 6.300 | 6.930 | |
12 | 49D | 9.600 | 10.560 | |
6 | 60M | 7.000 | 7.700 | |
12 | 60D | 14.800 | 16.280 | |
6 | 90M | 15.900 | 17.490 | |
12 | 90D | 34.800 | 38.280 | |
6 | 114M | 31.100 | 34.210 | |
9 | 114D | 70.800 | 77.880 | |
6 | 168M | 95.000 | 104.500 | |
9 | 168D | 240.000 | 264.000 | |
6 | 220M | 253.300 | 278.630 | |
10 | 220D | 433.600 | 476.960 | |
Chữ Y – T 45 độ | 12 | 34D | 8.300 | 9.130 |
6 | 42M | 6.100 | 6.710 | |
6 | 49M | 9.000 | 9.900 | |
12 | 60M | 16.900 | 18.590 | |
4 | 60D | 41.000 | 45.100 | |
12 | 90M | 40.000 | 44.000 | |
3 | 114M | 57.900 | 63.690 | |
3 | 114M | 82.800 | 91.080 | |
6 | 168M | 205.300 | 225.830 | |
Chữ Y Rút – T 45 độ Rút | 4 | 60x42M | 9.800 | 10.780 |
4 | 90x60M | 20.600 | 22.660 | |
6 | 114x60M | 36.100 | 39.710 | |
6 | 114x90M | 54.000 | 59.400 | |
6 | 140x90M | 110.000 | 121.000 | |
6 | 140x114M | 120.000 | 132.000 | |
10 | 140x114D | 248.300 | 273.130 | |
6 | 168x114M | 189.900 | 208.890 | |
10 | 168x114D | 405.000 | 445.500 | |
Chữ T | 15 | 21D | 2.800 | 3.080 |
15 | 27D | 4.600 | 5.060 | |
15 | 34D | 7.400 | 8.140 | |
15 | 42D | 9.800 | 10.780 | |
12 | 49D | 14.500 | 15.950 | |
6 | 60M | 10.400 | 11.440 | |
12 | 60D | 24.900 | 27.390 | |
6 | 90M | 30.100 | 33.110 | |
12 | 90D | 62.700 | 68.970 | |
6 | 114M | 54.000 | 59.400 | |
9 | 114D | 127.900 | 140.690 | |
6 | 168M | 158.000 | 173.800 | |
6 | 220M | 473.300 | 520.630 | |
9 | 220D | 777.900 | 855.690 | |
T Ren Trong | 15 | 21D | 3.700 | 4.070 |
T Ren vào Thau | 15 | 21D | 11.000 | 12.100 |
15 | 21x RTT27D | 12.700 | 13.970 | |
15 | 27D | 12.200 | 13.420 | |
15 | 34D | 15.400 | 16.940 | |
T Ren ngoài Thau | 15 | 21D | 13.900 | 15.290 |
12 | 27D | 21.500 | 23.650 | |
T Giảm gồm Ren | 15 | 27x RN21D | 5.300 | 5.830 |
15 | 27x RT21D | 4.800 | 5.280 | |
T Cong đánh giá Mặt Sau | 5 | 90M | 34.600 | 38.060 |
5 | 114M | 66.000 | 72.600 | |
Khớp Nối Sống | 15 | 21 | 7.200 | 7.920 |
15 | 27 | 10.000 | 11.000 | |
15 | 34 | 14.100 | 15.510 | |
12 | 42 | 17.300 | 19.030 | |
12 | 49 | 29.000 | 31.900 | |
12 | 60 | 42.000 | 46.200 | |
12 | 90 | 96.700 | 106.370 | |
9 | 114 | 177.600 | 195.360 | |
Chữ T Rút | 15 | 27x21D | 3.400 | 3.740 |
15 | 34x21D | 5.200 | 5.720 | |
15 | 34x27D | 6.100 | 6.710 | |
15 | 42x21D | 7.400 | 8.140 | |
15 | 42x27D | 7.400 | 8.140 | |
15 | 42x34D | 8.300 | 9.130 | |
15 | 49x21D | 9.800 | 10.780 | |
15 | 49x27D | 10.600 | 11.660 | |
15 | 49x34D | 11.700 | 12.870 | |
12 | 49x42D | 13.100 | 14.410 | |
15 | 60x21D | 15.600 | 17.160 | |
15 | 60x27D | 17.300 | 19.030 | |
12 | 60x34D | 16.100 | 17.710 | |
12 | 60x42D | 18.000 | 19.800 | |
12 | 60x49D | 20.500 | 22.550 | |
12 | 90x34D | 38.400 | 42.240 | |
6 | 90x42D | 19.100 | 21.010 | |
6 | 90x60M | 19.200 | 21.120 | |
12 | 90x60D | 46.100 | 50.710 | |
6 | 114x60M | 27.000 | 29.700 | |
9 | 114x60D | 84.500 | 92.950 | |
6 | 114x90M | 42.000 | 46.200 | |
9 | 114x90D | 97.200 | 106.920 | |
6 | 168x90M | 105.600 | 116.160 | |
6 | 168x114M | 140.000 | 154.000 | |
10 | 168x114D | 325.700 | 358.270 | |
T Cong Rút | 6 | 90x60M | 22.600 | 24.860 |
6 | 114x60M | 47.300 | 52.030 | |
6 | 114x90M | 71.000 | 78.100 | |
6 | 168x90M | 130.000 | 143.000 | |
10 | 168x90D | 410.400 | 451.440 | |
6 | 168x114M | 150.000 | 165.000 | |
10 | 168x114D | 502.000 | 552.200 | |
T Cong | 6 | 60M | 13.900 | 15.290 |
6 | 90M | 36.200 | 39.820 | |
6 | 114M | 65.400 | 71.940 | |
6 | 168M | 300.000 | 330.000 | |
10 | 168D | 678.000 | 745.800 | |
T Cong Âm Dương | 4 | 90M | 31.800 | 34.980 |
Nắp T Cong | 6 | 90 | 4.600 | 5.060 |
6 | 114 | 8.700 | 9.570 | |
Nắp Khóa | 15 | 21D | 1.200 | 1.320 |
15 | 27D | 1.400 | 1.540 | |
15 | 34D | 2.600 | 2.860 | |
15 | 42D | 3.400 | 3.740 | |
12 | 49D | 5.100 | 5.610 | |
12 | 60D | 8.700 | 9.570 | |
12 | 90D | 20.500 | 22.550 | |
9 | 114D | 43.900 | 48.290 | |
6 | 168M | 90.000 | 99.000 | |
10 | 168D | 127.000 | 139.700 | |
6 | 220M | 152.000 | 167.200 | |
10 | 220D | 320.100 | 352.110 | |
Nắp Khóa Ren Trong | 15 | 21D | 700 | 770 |
15 | 27D | 1.400 | 1.540 | |
15 | 34D | 2.600 | 2.860 | |
Nắp Khóa Ren Ngoài | 15 | 21D | 800 | 880 |
15 | 27D | 1.200 | 1.320 | |
15 | 34D | 1.400 | 1.540 | |
Bạc gửi Bậc | 12 | 60×49 | 6.000 | 6.600 |
12 | 75×60 | 9.000 | 9.900 | |
12 | 90×60 | 154.000 | 169.400 | |
12 | 90×75 | 11.900 | 13.090 | |
12 | 110×60 | 28.000 | 30.800 | |
Keo Dán | 25gr | 3.600 | 3.960 | |
50gr | 6.300 | 6.930 | ||
100gr | 11.500 | 12.650 | ||
200gr | 29.800 | 32.780 | ||
500gr | 54.100 | 59.510 | ||
1kg | 100.900 | 110.990 | ||
Nối Rút gửi Hệ Inch – Mét | 10 | 75x49TC | 15.900 | 17.490 |
6 | 75x60M | 5.500 | 6.050 | |
10 | 75x60D | 20.900 | 22.990 | |
6 | 90x75TC | 17.800 | 19.580 | |
10 | 110x90TC | 46.400 | 51.040 | |
10 | 140x90TC | 86.300 | 94.930 | |
6 | 140x114M | 39.000 | 42.900 | |
8 | 160x90TC | 98.700 | 108.570 | |
5 | 168x140TC | 73.100 | 80.410 | |
9 | 168x140TC | 122.100 | 134.310 | |
6 | 200x90TC | 185.800 | 204.380 | |
10 | 200x114TC | 219.500 | 241.450 | |
10 | 220x140TC | 295.000 | 324.500 | |
10 | 225x168TC | 556.300 | 611.930 | |
10 | 250x168TC | 532.900 | 586.190 | |
10 | 280x168TC | 820.000 | 902.000 | |
10 | 280x220TC | 750.000 | 825.000 | |
6 | 315x220TC | 879.900 | 967.890 |
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá không VAT | Thanh toán |
Nối Trơn | 6 | 75M | 5.000 | 5.500 |
12,5 | 110D | 51.300 | 56.430 | |
10 | 140TC | 83.200 | 91.520 | |
10 | 160TC | 145.400 | 159.940 | |
10 | 200TC | 307.300 | 338.030 | |
10 | 225TC | 419.700 | 461.670 | |
10 | 250TC | 610.300 | 671.330 | |
10 | 280TC | 733.300 | 806.630 | |
10 | 315TC | 1.182.300 | 1.300.530 | |
Nối Ren Ngoài | 10 | 75D | 20.000 | 22.000 |
Co 90 độ | 6 | 75M | 10.200 | 11.220 |
12 | 75D | 27.500 | 30.250 | |
6 | 110M | 37.600 | 41.360 | |
10 | 110D | 73.400 | 80.740 | |
4 | 140M | 74.700 | 82.170 | |
12,5 | 140D | 138.000 | 151.800 | |
6 | 160M | 109.400 | 120.340 | |
6 | 200M | 238.300 | 262.130 | |
10 | 200D | 320.000 | 352.000 | |
6 | 225M | 360.000 | 396.000 | |
10 | 225D | 615.800 | 677.380 | |
Nối Rút Trơn | 10 | 100x75TC | 44.500 | 48.950 |
10 | 140x75TC | 86.300 | 94.930 | |
10 | 140X110TC | 86.300 | 94.930 | |
8 | 160x75TC | 98.700 | 108.570 | |
8 | 160x110TC | 98.700 | 108.570 | |
10 | 160x110TC | 129.300 | 142.230 | |
10 | 160x140TC | 129.300 | 142.230 | |
6 | 200x90TC | 185.800 | 204.380 | |
6 | 200x110TC | 185.800 | 204.380 | |
6 | 200x140TC | 175.500 | 193.050 | |
10 | 200x140TC | 288.500 | 317.350 | |
6 | 200x160TC | 182.200 | 200.420 | |
10 | 200x160TC | 288.500 | 317.350 | |
10 | 225x160TC | 316.700 | 348.370 | |
10 | 225x200TC | 289.000 | 317.900 | |
6 | 250x160TC | 326.100 | 358.710 | |
10 | 250x200TC | 581.300 | 639.430 | |
10 | 250x225TC | 581.300 | 639.430 | |
8 | 315x225TC | 794.400 | 873.840 | |
10 | 315x225TC | 998.100 | 1.097.910 | |
10 | 315x250TC | 1.074.800 | 1.182.280 | |
Hộp Đầu Nối | 8 | 225x110M | 600.000 | 660.000 |
Co 45 độ | 12,5 | 75D | 25.600 | 28.160 |
5 | 110M | 26.300 | 28.930 | |
8 | 110D | 57.500 | 63.250 | |
6 | 140M | 57.600 | 63.360 | |
12,5 | 140D | 117.100 | 128.810 | |
6 | 160M | 95.700 | 105.270 | |
8 | 200TC | 332.400 | 365.640 | |
8 | 225TC | 467.100 | 513.810 | |
8 | 250TC | 629.700 | 692.670 | |
8 | 280TC | 917.000 | 1.008.700 | |
8 | 315TC | 1.182.300 | 1.300.530 | |
Chữ T Rút | 6 | 140x114M | 95.000 | 104.500 |
10 | 140x114D | 173.800 | 191.180 | |
T Cong | 6 | 140M | 125.000 | 137.500 |
10 | 140D | 242.900 | 267.190 | |
T Cong Rút | 6 | 140x90M | 88.300 | 97.130 |
10 | 140x90D | 252.700 | 277.970 | |
6 | 140x114M | 117.000 | 128.700 | |
10 | 140x114D | 330.600 | 363.660 | |
8 | 160x110M | 250.000 | 275.000 | |
Nắp Khóa | 12,5 | 110D | 42.300 | 46.530 |
6 | 140M | 32.000 | 35.200 | |
10 | 140D | 59.600 | 65.560 | |
Bít Xả Ren Ngoài | 6 | 140M | 70.100 | 77.110 |
Chữ T | 5 | 75M | 20.000 | 22.000 |
10 | 75D | 43.600 | 47.960 | |
6 | 110M | 46.300 | 50.930 | |
10 | 110D | 103.600 | 113.960 | |
4 | 140M | 99.600 | 109.560 | |
12,5 | 140D | 217.200 | 238.920 | |
6 | 160M | 150.000 | 165.000 | |
10 | 160D | 375.000 | 412.500 | |
6 | 200 | 345.100 | 379.610 | |
6 | 225M | 395.000 | 434.500 | |
10 | 225D | 1.100.000 | 1.210.000 | |
Chữ Y – T 45 độ | 8 | 75M | 38.000 | 41.800 |
6 | 90M | 61.000 | 67.100 | |
3 | 110M | 64.400 | 70.840 | |
6 | 110M | 85.000 | 93.500 | |
6 | 140M | 202.000 | 222.200 | |
6 | 160M | 258.000 | 283.800 | |
6 | 200M | 544.000 | 598.400 | |
Chữ Y Rút – T 45 đọ | 6 | 200x110M | 325.500 | 358.050 |
6 | 200X140M | 376.400 | 414.040 | |
6 | 200x160M | 395.500 | 435.050 | |
Nắp Đậy Ống PE | 20 | 600 | 660 | |
25 | 600 | 660 | ||
29 | 600 | 660 | ||
32 | 700 | 770 | ||
40 | 1.400 | 1.540 | ||
50 | 2.000 | 2.200 | ||
63 | 2.600 | 2.860 | ||
75 | 3.500 | 3.850 | ||
90 | 5.100 | 5.610 |
Trong các công trình gây ra hiện nay, phụ kiện ống vật liệu nhựa u
PVC rạng đông được thực hiện rộng rãi. Quality của ống tốt nhất với chất lượng độ bền cao. Không phần nhiều thế, nó còn có khả năng chống mộc nhĩ mốc, truyền nhiễm khuẩn. Hiện tại nay, ống vật liệu bằng nhựa u
PVC tất cả hai hệ thiết yếu đó là hệ inch có đường kính từ Ø21 mm đến Ø220 mm và gồm thêm hệ mét là Ø63 mm mang lại Ø630 mm.
PVc rạng đông 2023
Bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh
Ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn chỉnh TCVN 8491:2011 với tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | ||||
Tên | Quy Cách | (PN) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | |||
Ø21 | 21 x 1,3mm | 12 | 8.400 | 9.072 |
21 x 1,7mm | 15 | 9.000 | 9.720 | |
Ø27 | 27 x 1,6mm | 12 | 12.000 | 12.960 |
27 x 1.9mm | 15 | 13.900 | 15.012 | |
Ø34 | 34 x 1,9mm | 12 | 17.400 | 18.792 |
34 x 2,2mm | 15 | 20.100 | 21.708 | |
Ø42 | 42 x 1,9mm | 9 | 22.600 | 24.408 |
42 x 2,2mm | 12 | 25.700 | 27.756 | |
Ø49 | 49 x 2,1mm | 9 | 28.400 | 30.672 |
49 x 2,5mm | 12 | 34.300 | 37.044 | |
Ø60 | 60 x 1,8mm | 6 | 31.900 | 34.452 |
60 x 2,5mm | 9 | 43.300 | 46.764 | |
60 x 3,0mm | 10 | 46.400 | 50.112 | |
Ø90 | 90 x 1,7mm | 3 | 41.700 | 45.036 |
90 x 2,6mm | 6 | 67.500 | 72.900 | |
90 x 3,5mm | 9 | 87.800 | 94.824 | |
90 x 3,8mm | 9 | 89.100 | 96.228 | |
Ø114 | 114 x 2,2mm | 3 | 73.400 | 79.272 |
114 x 3,1mm | 6 | 101.700 | 109.836 | |
114 x 4,5mm | 9 | 142.100 | 153.468 | |
Ø130 | 130 x 5,0mm | 8 | 167.200 | 180.576 |
Ø168 | 168 x 3,2mm | 3 | 155.500 | 167.940 |
168 x 4,5mm | 6 | 211.200 | 228.096 | |
168 x 6,6mm | 9 | 304.900 | 329.292 | |
Ø220 | 220 x 4,2mm | 3 | 259.600 | 280.368 |
220 x 5,6mm | 6 | 345.100 | 372.708 | |
220 x 8,3mm | 9 | 494.600 | 534.168 |
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 4422:1990 | ||||
Tên | Quy Cách | (PN) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | |||
Ø63 | 63 x 1,6mm | 5 | 30.100 | 32.508 |
63 x 1,9mm | 6 | 35.000 | 37.800 | |
63 x 3,0mm | 10 | 53.200 | 57.456 | |
Ø75 | 75 x 1,5mm | 4 | 34.100 | 36.828 |
75 x 2,2mm | 6 | 48.000 | 52.488 | |
75 x 3,6mm | 10 | 76.300 | 82.404 | |
Ø90 | 90 x 1,5mm | 3.2 | 41.000 | 44.280 |
90 x 2,7mm | 6 | 70.800 | 76.464 | |
90 x 4,3mm | 10 | 109.100 | 117.828 | |
Ø110 | 110 x 1,8mm | 3.2 | 58.900 | 63.612 |
110 x 3,2mm | 6 | 101.600 | 109.728 | |
110 x 5,3mm | 10 | 161.800 | 174.744 | |
Ø140 | 140 x 4,1mm | 6 | 164.000 | 177.120 |
140 x 6,7mm | 10 | 258.300 | 278.964 | |
Ø160 | 160 x 4,0mm | 4 | 181.900 | 196.452 |
160 x 4,7mm | 6 | 213.200 | 230.256 | |
160 x 7,7mm | 10 | 338.600 | 365.688 | |
Ø200 | 200 x 5,9mm | 6 | 331.900 | 358.452 |
200 x 9,6mm | 10 | 525.600 | 567.648 | |
Ø225 | 225 x 6,6mm | 6 | 417.200 | 450.576 |
225 x 10,8mm | 10 | 663.500 | 716.580 | |
Ø250 | 250 x 7,3mm | 6 | 513.000 | 554.040 |
250 x 11,9mm | 10 | 812.000 | 876.960 | |
Ø280 | 280 x 8,2mm | 6 | 644.400 | 695.952 |
280 x 13,4mm | 10 | 1.024.300 | 1.106.244 | |
Ø315 | 315 x 9,2mm | 6 | 811.700 | 876.636 |
315 x 15,0mm | 10 | 1.287.100 | 1.390.068 | |
Ø400 | 400 x 11,7mm | 6 | 1.303.500 | 1.407.780 |
400 x 19,1mm | 10 | 2.081.000 | 2.247.480 | |
Ø450 | 450 x 13,8mm | 6 | 1.787.200 | 1.930.176 |
450 x 21,5mm | 10 | 2.731.900 | 2.950.452 | |
Ø500 | 500 x 15,3mm | 6.3 | 2.199.800 | 2.375.784 |
500 x 23,9mm | 10 | 3.369.700 | 3.639.276 | |
Ø560 | 560 x 17,2mm | 6.3 | 2.769.800 | 2.991.384 |
560 x 26,7mm | 10 | 4.222.800 | 4.560.624 | |
Ø630 | 630 x 19,3mm | 6.3 | 3.495.500 | 3.775.140 |
630 x 30,0mm | 10 | 5.329.200 | 5.755.536 |
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn chỉnh AZ/NZS 1477:2017(nối với ống gang) | |||||
STT | TÊN | Quy Cách | (PN) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | ||||
1 | Ø100 | 100 x 6,7mm | 12 | 213.300 | 230.364 |
2 | Ø150 | 100 x 9,7mm | 12 | 450.500 | 486.540 |
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn chỉnh ISO 2531:2009(nối cùng với ống gang) | |||||
STT | TÊN | Quy Cách | (PN) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | ||||
1 | Ø200 | 200 x 9,7mm | 10 | 575.600 | 621.648 |
200 x 14,4mm | 12 | 671.000 | 724.680 |
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009 | |||||
Tên | Quy Cách | Class(C) | PN(bar) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
Chưa thuế | Đã thuế (8%) | ||||
Ø75 | 75 x 1,5mm | Thoát | 4 | 38.800 | 41.904 |
75 x 1,9mm | 0 | 5 | 45.200 | 48.816 | |
75 x 2,3mm | 1 | 6 | 51.200 | 55.296 | |
75 x 2,9mm | 2 | 8 | 66.800 | 72.144 | |
75 x 3,6mm | 3 | 10 | 82.500 | 89.100 | |
75 x 4,5mm | 4 | 12,5 | 104.100 | 112.428 | |
Ø90 | 90 x 1,5mm | Thoát | 3 | 47.200 | 50.976 |
90 x 1,8mm | 0 | 4 | 54.200 | 58.536 | |
90 x 2,2mm | 1 | 5 | 63.300 | 68.364 | |
90 x 2,8mm | 2 | 6 | 73.200 | 79.056 | |
90 x 3,5mm | 3 | 8 | 96.100 | 103.788 | |
90 x 4,3mm | 4 | 10 | 119.100 | 128.628 | |
90 x 5,4mm | 5 | 12,5 | 147.700 | 159.516 | |
Ø110 | 110 x 1,8mm | Thoát | 4 | 71.300 | 77.004 |
110 x 2,2mm | 0 | 5 | 80.900 | 87.372 | |
110 x 2,7mm | 1 | 6 | 94.200 | 101.736 | |
110 x 3,4mm | 2 | 8 | 107.100 | 115.668 | |
110 x 4,2mm | 3 | 10 | 150.300 | 162.324 | |
110 x 5,3mm | 4 | 12,5 | 179.700 | 194.076 | |
110 x 6,6mm | 5 | 16 | 222.000 | 239.760 | |
Ø125 | 125 x 2,5mm | 0 | 5 | 99.400 | 107.352 |
125 x 3,1mm | 1 | 6 | 116.400 | 125.712 | |
125 x 3,9mm | 2 | 8 | 137.800 | 148.824 | |
125 x 4,8mm | 3 | 10 | 175.100 | 189.108 | |
125 x 6,0mm | 4 | 12,5 | 220.400 | 238.032 | |
Ø140 | 140 x 2,3mm | Thoát | 4 | 97.200 | 104.976 |
140 x 2,8mm | 0 | 5 | 123.600 | 133.488 | |
140 x 3,5mm | 1 | 6 | 145.500 | 157.140 | |
140 x 4,3mm | 2 | 8 | 171.500 | 183.220 | |
140 x 5,4mm | 3 | 10 | 229.400 | 247.752 | |
140 x 6,7mm | 4 | 12,5 | 280.900 | 303.372 | |
Ø160 | 160 x 2,6mm | Thoát | 4 | 126.300 | 136.404 |
160 x 3,2mm | 0 | 5 | 165.200 | 178.416 | |
160 x 4,0mm | 1 | 6 | 192.600 | 208.008 | |
160 x 4,9mm | 2 | 8 | 222.100 | 239.868 | |
160 x 6,2mm | 3 | 10 | 287.400 | 310.392 | |
160 x 7,7mm | 4 | 12,5 | 364.700 | 393.876 | |
160 x 9,5mm | 5 | 16 | 447.700 | 483.516 | |
Ø180 | 180 x 5,5mm | 2 | 8 | 280.700 | 303.156 |
180 x 6,9mm | 3 | 10 | 358.600 | 387.288 | |
180 x 8,6mm | 4 | 12,5 | 459.000 | 495.720 | |
180 x 10,7mm | 5 | 16 | 568.600 | 614.088 | |
Ø200 | 200 x 3,2mm | Thoát | 4 | 236,500 | 255,420 |
200 x 4,0mm | 0 | 5 | 248,200 | 268,056 | |
200 x 4,9mm | 1 | 6 | 299,800 | 323,784 | |
200 x 6,2mm | 2 | 8 | 348,700 | 376,596 | |
200 x 7,7mm | 3 | 10 | 445,000 | 480,600 | |
200 x 9,6mm | 4 | 12,5 | 570,000 | 615,600 | |
200 x 11,9mm | 5 | 16 | 702,600 | 758,808 | |
Ø225 | 225 x 5,5mm | 1 | 6 | 365,400 | 394,632 |
225 x 6,9mm | 2 | 8 | 433,300 | 467,964 | |
225 x 8,6mm | 3 | 10 | 562,500 | 607,500 | |
225 x 10,8mm | 4 | 12.5 | 721,600 | 779,328 | |
225 x 13,4mm | 5 | 16 | 892,100 | 963,468 | |
Ø250 | 250 x 5,0mm | 0 | 5 | 398,600 | 430,488 |
250 x 6,2mm | 1 | 6 | 480,700 | 519,156 | |
250 x 7,7mm | 2 | 8 | 560,800 | 605,664 | |
250 x 9,6mm | 3 | 10 | 725,000 | 783,000 | |
250 x 11,9mm | 4 | 12.5 | 916,600 | 989,928 | |
Ø280 | 280 x 6,9mm | 1 | 6 | 571,800 | 617,544 |
280 x 8,6mm | 2 | 8 | 673,500 | 727,380 | |
280 x 10,7mm | 3 | 10 | 865,300 | 934,524 | |
280 x 13,4mm | 4 | 12.5 | 1,186,700 | 1,281,636 | |
Ø315 | 315 x 5,0mm | Thoát | 4 | 486,600 | 525,528 |
315 x 7,7mm | 1 | 6 | 717,400 | 774,792 | |
315 x 9,7mm | 2 | 8 | 860,800 | 929,664 | |
315 x 12,1mm | 3 | 10 | 1,081,300 | 1,167,804 | |
315 x 15,0mm | 4 | 12.5 | 1,497,200 | 1,616,976 | |
Ø355 | 355 x 8,7mm | 1 | 6 | 937,300 | 1,012,284 |
355 x 10,9mm | 2 | 8 | 1,115,000 | 1,204,200 | |
355 x 13,6mm | 3 | 10 | 1,446,800 | 1,562,544 | |
355 x 16,9mm | 4 | 12.5 | 1,779,400 | 1,921,752 | |
Ø400 | 400 x 9,8mm | 1 | 6 | 1,191,000 | 1,286,280 |
400 x 12,3mm | 2 | 8 | 1,416,500 | 1,529,820 | |
400 x 15,3mm | 3 | 10 | 1,833,800 | 1,980,504 | |
400 x 19,1mm | 4 | 12.5 | 2,265,600 | 2,446,848 | |
Ø450 | 450 x 13,8mm | 2 | 8 | 1,787,200 | 1,930,176 |
450 x 21,1mm | 4 | 12.5 | 2,731,900 | 2,950,452 | |
Ø500 | 500 x 15,3mm | 2 | 8 | 2,199,800 | 2,375,784 |
500 x 23,9mm | 4 | 12.5 | 3,369,700 | 3,639,276 | |
Ø560 | 560 x 17,2mm | 2 | 8 | 2,769,800 | 2,991,384 |
560 x 23,9mm | 4 | 12.5 | 4,222,800 | 4,560,624 | |
Ø630 | 630 x 19,3mm | 2 | 8 | 3,495,500 | 3,775,140 |
630 x 30,0mm | 4 | 12.5 | 5,329,200 | 5,755,536 |
Đơn giá bán ống nhựa HDPE Bình Minh
TÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA(MM) | ÁP SUẤT(PN) | ĐVT | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | |||
ỐNG HDPE 100 Bình Minh | ||||
Ø20×1.4mm | 10 | m | 6,500 | 7,020 |
Ø20×1.6mm | 12.5 | m | 7,400 | 7,992 |
Ø20×2.0mm | 16 | m | 8,100 | 8,748 |
Ø25×1.6mm | 10 | m | 8,900 | 9,612 |
Ø25×2.0mm | 12.5 | m | 10,182 | 10,997 |
Ø25×2.3mm | 16 | m | 11,636 | 12,567 |
Ø25×3.0mm | 20 | m | 14,364 | 15,513 |
Ø32×1.6mm | 8 | m | 13,636 | 14,727 |
Ø32×2.0mm | 10 | m | 13,091 | 14,138 |
Ø32×2.4mm | 12.5 | m | 15,455 | 16,691 |
Ø32×3.0mm | 16 | m | 18,727 | 20,225 |
Ø32×3.6mm | 20 | m | 22,545 | 24,349 |
Ø40×2.0mm | 8 | m | 16,545 | 17,869 |
Ø40×2.4mm | 10 | m | 19,727 | 21,305 |
Ø40×3.0mm | 12.5 | m | 24,091 | 26,018 |
Ø40×3.7mm | 16 | m | 28,909 | 31,222 |
Ø40×4.5mm | 20 | m | 34,545 | 37,309 |
Ø50×2.4mm | 8 | m | 25,182 | 27,197 |
Ø50×3.0mm | 10 | m | 30,545 | 32,989 |
Ø50×4.6mm | 12.5 | m | 37,000 | 39,960 |
Ø50×4.6mm | 16 | m | 45,364 | 48,993 |
Ø50×5.6mm | 20 | m | 53,273 | 57,535 |
Ø63×3.0mm | 8 | m | 39,545 | 42,709 |
Ø63×3.8mm | 10 | m | 48,636 | 52,527 |
Ø63×4.7mm | 12.5 | m | 59,000 | 63,720 |
Ø63×5.8mm | 16 | m | 71,364 | 77,073 |
Ø63×7.1mm | 20 | m | 85,455 | 92,291 |
Ø75×3.6mm | 8 | m | 56,455 | 60,971 |
Ø75×4.5mm | 10 | m | 69,091 | 74,618 |
Ø75×5.6mm | 12.5 | m | 84,091 | 90,818 |
Ø75×6.8mm | 16 | m | 100,182 | 108,197 |
Ø75×8.4mm | 20 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×4.3mm | 8 | m | 81,000 | 87,480 |
Ø90×5.4mm | 10 | m | 98,636 | 106,527 |
Ø90×6.7mm | 12.5 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×8.1mm | 16 | m | 144,182 | 155,717 |
Ø90×10.0mm | 20 | m | 173,182 | 187,037 |
Ø110×4.2mm | 6 | m | 96,818 | 104,563 |
Ø110×5.3mm | 8 | m | 120,455 | 130,091 |
Ø110×6.6mm | 10 | m | 148,182 | 160,037 |
Ø110×8.1mm | 12.5 | m | 178,636 | 192,927 |
Ø110×10.0mm | 16 | m | 214,091 | 231,218 |
Ø11012.3mm | 20 | m | 262,636 | 283,647 |
Ø125×4.8mm | 6 | m | 125,000 | 135,000 |
Ø125×6.0mm | 8 | m | 154,091 | 166,418 |
Ø125×7.4mm | 10 | m | 188,364 | 203,433 |
Ø125×9.2mm | 12.5 | m | 229,636 | 248,007 |
Ø125×11.4mm | 16 | m | 276,818 | 298,963 |
Ø125×14.0mm | 20 | m | 336,636 | 363,567 |
Ø140×5.4mm | 6 | m | 156,818 | 169,363 |
Ø140×6.7mm | 8 | m | 192,455 | 207,851 |
Ø140×8.3mm | 10 | m | 235,364 | 254,193 |
Ø140×10.3mm | 12.5 | m | 286,909 | 309,862 |
Ø140×12.7mm | 16 | m | 344,545 | 372,109 |
Ø140×15.7mm | 20 | m | 422,727 | 456,545 |
Ø160×6.2mm | 6 | m | 206,273 | 222,775 |
Ø160×7.7mm | 8 | m | 253,273 | 273,535 |
Ø160×9.5mm | 10 | m | 308,636 | 333,327 |
Ø160×11.8mm | 12.5 | m | 374,909 | 404,902 |
Ø160×14.6mm | 16 | m | 453,636 | 489,927 |
Ø160×17.9mm | 20 | m | 555,000 | 599,400 |
Ø180×6.9mm | 6 | m | 257,182 | 277,757 |
Ø180×8.6mm | 8 | m | 318,091 | 343,538 |
Ø180×10.7mm | 10 | m | 389,545 | 420,709 |
Ø180×13.3mm | 12.5 | m | 476,272 | 514,374 |
Ø180×16.4mm | 16 | m | 571,818 | 617,563 |
Ø180×20.1mm | 20 | m | 698,182 | 754,037 |
Ø200×7.7mm | 6 | m | 319,182 | 344,717 |
Ø200×9.6mm | 8 | m | 395,727 | 427,385 |
Ø200×11.9mm | 10 | m | 483,727 | 522,425 |
Ø200×14.7mm | 12.5 | m | 583,182 | 629,837 |
Ø200×18.2mm | 16 | m | 707,273 | 763,855 |
Ø200×22.4mm | 20 | m | 868,182 | 937,637 |
Ø225×8.6mm | 6 | m | 401,000 | 433,080 |
Ø225×10.8mm | 8 | m | 498,000 | 537,840 |
Ø225×13.4mm | 10 | m | 606,182 | 654,677 |
Ø225×16.6mm | 12.5 | m | 739,545 | 798,709 |
Ø225×20.5mm | 16 | m | 893,636 | 965,127 |
Ø225×25.2mm | 20 | m | 1,073,636 | 1,159,527 |
Ø250×9.6mm | 6 | m | 496,091 | 535,778 |
Ø250×11.9mm | 8 | m | 608,364 | 657,033 |
Ø250×14.8mm | 10 | m | 746,818 | 806,563 |
Ø250×18.4mm | 12.5 | m | 909,000 | 981,720 |
Ø250×22.7mm | 16 | m | 1,100,000 | 1,188,000 |
Ø250×27.9mm | 20 | m | 1,325,455 | 1,431,491 |
Ø280×10.7mm | 6 | m | 617,364 | 666,753 |
Ø280×13.4mm | 8 | m | 773,909 | 835,822 |
Ø280×16.6mm | 10 | m | 933,636 | 1,008,327 |
Ø280×20.6mm | 12.5 | m | 1,145,364 | 1,236,993 |
Ø280×25.4mm | 16 | m | 1,377,273 | 1,487,455 |
Ø280×31.3mm | 20 | m | 1,659,091 | 1,791,818 |
Ø315×12.1mm | 6 | m | 787,727 | 850,745 |
Ø315×15.0mm | 8 | m | 968,909 | 1,046,422 |
Ø315×18.7mm | 10 | m | 1,186,364 | 1,281,273 |
Ø315×23.2mm | 12.5 | m | 1,444,091 | 1,559,618 |
Ø315×28.6mm | 16 | m | 1,742,727 | 1,882,145 |
Ống vật liệu nhựa PPR thích hợp sử dụng trong môi trường có ánh nắng mặt trời cao. Trường đoản cú 70 mang lại 110 độ C. Đây là trong số những sản phẩm áp dụng nhựa sạch. Vì chưng thế, mà lại ống nhựa PPR rạng đông đang dần được sử dụng sửa chữa cho khối hệ thống cấp nước xây dựng.
Bảng giá ống vật liệu bằng nhựa PPR Bình Minh
Tải bảng giá ống vật liệu nhựa ppr bình minh 2023Bảng giá chỉ phụ khiếu nại ống vật liệu nhựa PPR Bình Minh
Phụ khiếu nại ống vật liệu bằng nhựa PPR Bình Minh luôn luôn là những sản phẩm được hút khách nhất hiện nay. Nó có nhiều ưu điểm nổi bật đáng để chúng ta lựa chọn sử dụng.
Xem thêm: Máy Nổ Diesel Trung Quốc Diesel, Phụ Tùng Máy Nổ Trung Quốc Diesel
Phụ tùng của ống vật liệu bằng nhựa PPR bình minh có: nối đơn, nối rút, teo 90 độ rút, co 90 độ, teo 45 độ, teo đôi 90 độ ren trong, teo 90 độ ren trong, co 90 độ ren ngoài, chữ T, nối ren ngoài, nối ren trong, khía cạnh bích kép, ống xoắn, van xoay,…
Tải báo giá phụ kiện ống vật liệu bằng nhựa ppr bình minhBảng giá ống vật liệu bằng nhựa HDPE Bình Minh
Ống nhựa PE có tác dụng chịu được áp lực nặng nề cao. Không rất nhiều thế, ống còn tồn tại độ cứng cao, hoàn toàn có thể chịu được lực ảnh hưởng tác động khi bạn sắp xếp đường ống. Vì đó, việc lắp đặt ống PE khá dễ dàng và không mất không ít sức lực.
Ngoài ra, ống vật liệu nhựa PE Bình Minh có thể chịu được va đập mạnh, tài năng chịu nhiệt giỏi và tất cả tính bí quyết điện cao. Trọng lượng của ống khá nhẹ, việc vận gửi ống khá dễ dàng dàng.
Tải bảng giá ống vật liệu bằng nhựa HDPE bình minh 2023Phụ khiếu nại HDPE rạng đông sử dụng cấu tạo từ chất và vật liệu từ hợp hóa học nhựa Polyethylene với tỷ trọng cao là PE80 cùng PE 100. Buộc phải độ bền của nó khá tốt, rất phù hợp sử dụng trong công trình xây dựng xây dựng.
Tải bảng báo giá phụ kiện ống vật liệu nhựa hdpe bình minhBảng giá ống nhựa với phụ khiếu nại HDPE gân đôi
Bảng giá bán ống vật liệu bằng nhựa LDPE Bình Minh
Ống vật liệu bằng nhựa LDPE là ống nhựa dẻo, được làm từ gia công bằng chất liệu polyetylen Monome. Ống vật liệu nhựa này được sử dụng rộng rãi trong tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779. Ưu điểm của ống là nhẹ, chịu đựng va đập tốt, không hấp thụ nhiệt độ và tiện lợi làm sạch. Không đông đảo thế, nó tương đối mềm, dai, thực hiện linh hoạt và ngân sách không quá đắt.
Catalogue phụ kiện và ống vật liệu nhựa bình minh
Catalogue phụ kiện cùng ống vật liệu nhựa UPVC bình minh
Catalogue phụ kiện cùng ống vật liệu bằng nhựa PPR bình minh
Catalogue phụ kiện cùng ống vật liệu nhựa HDPE bình minh
Điện Nước Tiến
Thành – #1 Đại lý ống nhựa bình minh tại TPHCM
Điện Nước Tiến Thành đầy niềm tin là đại lý ống nhựa bình minh tại tp hcm chuyên hỗ trợ các loại ống nhựa Bình Minh cho các đại lớn nhỏ tuổi khác với chiếc khấu đối đầu và cạnh tranh nhất thị trường bảo vệ quý khách đã hài lòng.
Với tình hình giá phân tử nhựa tăng cao trong thời điểm 2021. Chúng tôi đã kiểm soát và điều chỉnh để nhờ cất hộ tới quý khách hàng hàng báo giá ống nhựa pvc rạng đông 2022 với việc hỗ trợ cực tốt và mang đến cho quý khách hàng hàng một loại sản phẩm chất lượng độc nhất với ngân sách tốt tuyệt nhất hiện nay. Bảng báo giá ống nhựa pvc bình minh 2022
MỤC LỤC: 1/ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC HỆ INCH 2./ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC HỆ MÉT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2022
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH - HỆ INCH
Đơn vị tính: đồng/mét
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá bán Thanh toán |
Ống vật liệu nhựa PVC 21 – Phi - D | 15 | 21×1,6 | 6,820 |
29 | 21×3 | 11,550 | |
Ống vật liệu nhựa PVC 27 –Phi - D | 12 | 27×1,8 | 9,680 |
22 | 27×3 | 15,070 | |
Ống vật liệu nhựa PVC 34 – Phi - D | 12 | 34×2 | 13,530 |
20 | 34×3 | 19,250 | |
Ống nhựa PVC 42 – Phi - D | 9 | 42×2,1 | 18,040 |
15 | 42×3 | 24,750 | |
Ống nhựa PVC 49 – Phi - D | 9 | 49×2,4 | 23,540 |
13 | 49×3 | 28,820 | |
Ống vật liệu bằng nhựa PVC 60 – Phi - D | 6 | 60×2 | 24,860 |
9 | 60×2,8 | 34,320 | |
10 | 60×3 | 36,190 | |
Ống vật liệu nhựa PVC 90 – Phi - D | 3 | 90×1,7 | 31,680 |
6 | 90×2,9 | 53,680 | |
6 | 90×3 | 54,230 | |
9 | 90×3,8 | 69,520 | |
Ống nhựa PVC 114 – Phi - D | 5 | 114×3,2 | 75,680 |
6 | 114×3,8 | 89,100 | |
9 | 114×4,9 | 114,070 | |
Ống vật li
|