TỶ GIÁ CHUYỂN ĐỔI MYR SANG VND, 1 MYR ĐẾN VND
Chuyển đổi Ringgit Malaysia ( MYR ) thanh lịch Đồng việt nam ( giaoandientu.edu.vnD ) bởi Công cụ đổi khác tiền tệ Valuta EX
Bạn đang xem: Chuyển đổi myr sang vnd
MYR - Ringgit Malaysiagiaoandientu.edu.vnD - Đồng Việt Nam
So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Đồng Việt Nam
Phụ cấp tiêu biểu vượt trội của các thị trường trao thay đổi tiền tệ nhỏ lẻ khác nhau
Tỷ lệ | MYR | Phí đưa nhượng | giaoandientu.edu.vnD |
0% lãi suất liên ngân hàng | 1 MYR | 0.0 MYR | 5083.85 giaoandientu.edu.vnD |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 5033.01 giaoandientu.edu.vnD |
2% phần trăm ATM | 1 MYR | 0.020 MYR | 4982.17 giaoandientu.edu.vnD |
3% lãi suất vay thẻ tín dụng | 1 MYR | 0.030 MYR | 4931.33 giaoandientu.edu.vnD |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 4880.5 giaoandientu.edu.vnD |
5% xác suất kiosk | 1 MYR | 0.050 MYR | 4829.66 giaoandientu.edu.vnD |
Chuyển thay đổi Ringgit Malaysia thành Đồng Việt Nam
MYR | giaoandientu.edu.vnD |
1 | 5083.85 |
5 | 25419.27 |
10 | 50838.55 |
20 | 101677.1 |
50 | 254192.75 |
100 | 508385.51 |
250 | 1270963.79 |
500 | 2541927.59 |
1000 | 5083855.19 |
Chuyển đổi Đồng giaoandientu.edu.vn thành Ringgit Malaysia
giaoandientu.edu.vnD | MYR |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00098 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0098 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.098 |
1000 | 0.20 |
Thông tin thêm về MYR hoặc giaoandientu.edu.vnD
Nếu bạn có nhu cầu biết thêm tin tức về MYR ( Ringgit Malaysia ) hoặc giaoandientu.edu.vnD ( Đồng việt nam ), chẳng hạn như những loại chi phí hoặc tiền giấy, nước nhà người cần sử dụng hoặc lịch sử hào hùng của chi phí tệ, shop chúng tôi khuyên bạn nên tìm hiểu thêm các trang Wikipedia liên quan.
AED - Dirham UAEAFN - Afghani AfghanistanALL - Lek AlbaniaAMD - Dram ArmeniaANG - Guilder Antille Hà LanAOA - Kwanza AngolaARS - Peso ArgentinaAUD - Đô la AustraliaAWG - Florin ArubaAZN - Manat AzerbaijanBAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiBBD - Đô la BarbadosBDT - Taka BangladeshBGN - Lev BulgariaBHD - Dinar BahrainBIF - Franc BurundiBMD - Đô la BermudaBND - Đô la BruneiBOB - Boliviano BoliviaBRL - Real BraxinBSD - Đô la BahamasBTC - BitcoinBTN - Ngultrum BhutanBWP - Pula BotswanaBYN - Rúp BelarusBYR - Rúp Belarus (2000–2016)BZD - Đô la BelizeCAD - Đô la CanadaCDF - Franc CongoCHF - Franc Thụy sĩ
CLF - Đơn vị kế toán tài chính của Chile (UF)CLP - Peso ChileCNY - dân chúng tệCOP - Peso ColombiaCRC - Colón Costa RicaCUC - Peso Cuba rất có thể chuyển đổiCUP - Peso CubaCVE - Escudo Cape VerdeCZK - Koruna cùng hòa SécDJF - Franc DjiboutiDKK - Krone Đan MạchDOP - Peso DominicaDZD - Dinar AlgeriaEGP - Bảng Ai CậpERN - Nakfa EritreaETB - Birr EthiopiaEUR - EuroFJD - Đô la FijiFKP - Bảng Quần đảo FalklandGBP - Bảng AnhGEL - Lari GeorgiaGGP - Guernsey PoundGHS - Cedi GhanaGIP - Bảng GibraltarGMD - Dalasi GambiaGNF - Franc GuineaGTQ - Quetzal GuatemalaGYD - Đô la GuyanaHKD - Đô la Hồng KôngHNL - Lempira Honduras
HRK - Kuna CroatiaHTG - Gourde HaitiHUF - Forint HungaryIDR - Rupiah IndonesiaILS - Sheqel Israel mớiIMP - Đảo ManINR - Rupee Ấn ĐộIQD - Dinar IraqIRR - Rial IranISK - Króna IcelandJEP - Jersey poundJMD - Đô la JamaicaJOD - Dinar JordanJPY - yên ổn NhậtKES - Shilling KenyaKGS - Som KyrgyzstanKHR - Riel CampuchiaKMF - Franc ComorosKPW - Won Triều TiênKRW - Won Hàn QuốcKWD - Dinar KuwaitKYD - Đô la Quần hòn đảo CaymanKZT - Tenge KazakhstanLAK - Kip LàoLBP - Bảng Li-băngLKR - Rupee Sri LankaLRD - Đô la LiberiaLSL - Ioti LesothoLTL - Litas Lít-vaLVL - Lats Latvia
LYD - Dinar LibiMAD - Dirham Ma-rốcMDL - Leu MoldovaMGA - Ariary MalagasyMKD - Denar MacedoniaMMK - Kyat MyanmaMNT - Tugrik Mông CổMOP - Pataca Ma CaoMRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)MUR - Rupee MauritiusMVR - Rufiyaa MaldivesMWK - Kwacha MalawiMXN - Peso MexicoMYR - Ringgit MalaysiaMZN - Metical MozambiqueNAD - Đô la NamibiaNGN - Naira NigeriaNIO - Córdoba NicaraguaNOK - Krone na UyNPR - Rupee NepalNZD - Đô la New ZealandOMR - Rial OmanPAB - Balboa PanamaPEN - Sol PeruPGK - Kina Papua New GuineaPHP - Peso PhilipinPKR - Rupee PakistanPLN - Zloty bố LanPYG - Guarani ParaguayQAR - Rial Qatar
RON - Leu RomaniaRSD - Dinar SerbiaRUB - Rúp NgaRWF - Franc RwandaSAR - Riyal Ả Rập Xê-útSBD - Đô la quần hòn đảo SolomonSCR - Rupee SeychellesSDG - Bảng SudanSEK - Krona Thụy ĐiểnSGD - Đô la SingaporeSHP - Bảng St. HelenaSLL - Leone Sierra LeoneSOS - Schilling SomaliSRD - Đô la SurinameSTD - Dobra São Tomé cùng Príncipe (1977–2017)SVC - Colón El SalvadorSYP - Bảng SyriaSZL - Lilangeni SwazilandTHB - Bạt Thái LanTJS - Somoni TajikistanTMT - Manat TurkmenistanTND - Dinar TunisiaTOP - Paʻanga TongaTRY - Lia Thổ Nhĩ KỳTTD - Đô la Trinidad và TobagoTWD - Đô la Đài Loan mớiTZS - Shilling TanzaniaUAH - Hrygiaoandientu.edu.vnia UkrainaUGX - Shilling UgandaUSD - Đô la Mỹ
Xem thêm: Thánh Sim 4G Viettel 2Gb/Ngày Sử Dụng, Sim 4G Viettel 2Gb 1 Ngày Chất Lượng, Giá Tốt
UYU - Peso UruguayUZS - Som UzbekistanVEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)giaoandientu.edu.vnD - Đồng Việt NamVUV - Vatu VanuatuWST - Tala SamoaXAF - Franc CFA Trung PhiXAG - BạcXAU - VàngXCD - Đô la Đông CaribêXDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtXOF - Franc CFA Tây PhiXPF - Franc CFPYER - Rial YemenZAR - Rand phái mạnh PhiZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)ZMW - Kwacha ZambiaZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)العربيةČeština
Dansk
DeutschΕλληνικάEnglish
Español
Françaisहिन्दीHrvatski
Bahasa Indonesia
Italiano日本語ქართულიNorsk
Nederlands
Polskie
Português
PусскийShqip
SvenskaไทยTürk
Tiếng Việt简体中文繁體中文
MYR giaoandientu.edu.vnD
₫ 1 | RM 0.00 | |
₫ 2 | RM 0.00 | |
₫ 5 | RM 0.00 | |
₫ 10 | RM 0.00 | |
₫ đôi mươi | RM 0.00 | |
₫ 50 | RM 0.01 | |
₫ 100 | RM 0.02 | |
₫ 200 | RM 0.04 | |
₫ 500 | RM 0.10 | |
₫ 1,000 | RM 0.20 | |
₫ 2,000 | RM 0.39 | |
₫ 5,000 | RM 0.98 | |
₫ 10,000 | RM 1.97 | |
₫ 20,000 | RM 3.93 | |
₫ 50,000 | RM 9.84 | |
₫ 100,000 | RM 19.67 | |
₫ 200,000 | RM 39.34 | |
₫ 500,000 | RM 98.35 | |
giaoandientu.edu.vnD/MYR 0.00020 | |
Currency.com | ENESDERUUAPTFRITNLSENOFIDKPLROCZBGHRRSHUTRIDMYgiaoandientu.edu.vn | 0.0015 s